|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản chất
noun Essence, substance, nature phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật to make a difference between the phenomenon and the essence of things bản chất cô ta không độc ác there is no cruelty in her nature bản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lương he is dishonest by nature có bản chất hiền lành to be good-natured
| [bản chất] | | | essence; substance; nature | | | Phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật | | To make a difference between the phenomenon and the essence of things | | | Bản chất cô ta không độc ác | | There is no cruelty in her nature | | | Bản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lương | | He is dishonest by nature | | | Có bản chất hiền lành | | To be good-natured |
|
|
|
|